Đọc nhanh: 清州 (thanh châu). Ý nghĩa là: Cheongju, thủ phủ của tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc 忠清北道.
✪ 1. Cheongju, thủ phủ của tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc 忠清北道
Cheongju, capital of North Chungcheong Province, South Korea 忠清北道 [Zhōngqīngběidào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清州
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
清›