清屏 qīng píng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh bình】

Đọc nhanh: 清屏 (thanh bình). Ý nghĩa là: (máy tính) để xóa (tất cả các mục trên màn hình hiển thị).

Ý Nghĩa của "清屏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清屏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (máy tính) để xóa (tất cả các mục trên màn hình hiển thị)

(computing) to clear (all items on the display screen)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清屏

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī de 显示屏 xiǎnshìpíng hěn 清晰 qīngxī

    - Màn hình điện thoại rất rõ nét.

  • volume volume

    - 新一代 xīnyídài 超高 chāogāo qīng 可调 kětiáo 显示屏 xiǎnshìpíng

    - Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao