Đọc nhanh: 列传 (liệt truyện). Ý nghĩa là: liệt truyện.
列传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệt truyện
纪传体史书中一般人物的传记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列传
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 预防 传染病 , 应 注意 下列 几点
- Phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
列›