Đọc nhanh: 大南列传 (đại nam liệt truyện). Ý nghĩa là: Tên một bộ sách chép các tiểu sử danh nhân đời Nguyễn..
大南列传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một bộ sách chép các tiểu sử danh nhân đời Nguyễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大南列传
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 南边 的 房子 很大
- Ngôi nhà phía nam rất lớn.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
列›
南›
大›