Đọc nhanh: 清化省 (thanh hoá tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh thanh hóa.
✪ 1. Tỉnh thanh hóa
清化省(越南语:Tỉnh Thanh Hóa/省清化)位区属中北沿海地区,北与山罗省、和平省、宁平省相邻,南接乂安省,西为老挝,东为北部湾。省会为清化市,现为越南著名工业基地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清化省
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
清›
省›