Đọc nhanh: 清军 (thanh quân). Ý nghĩa là: quân đội nhà Thanh.
清军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân đội nhà Thanh
the Qing army
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清军
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 军队 清理 了 最后 的 残敌
- Quân đội đã dọn sạch tàn quân cuối cùng.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 军队 决定 粪清 敌人
- Quân đội quyết định tiêu diệt kẻ địch.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
清›