Đọc nhanh: 清华 (thanh hoa). Ý nghĩa là: Thanh Hoa; đại học Thanh Hoa. Ví dụ : - 这是清华的学生。 Đây là sinh viên Thanh Hoa.. - 我毕业于清华。 Tôi tốt nghiệp địa học Thanh Hoa.. - 清华的景观很美。 Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
清华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh Hoa; đại học Thanh Hoa
清华大学
- 这是 清华 的 学生
- Đây là sinh viên Thanh Hoa.
- 我 毕业 于清华
- Tôi tốt nghiệp địa học Thanh Hoa.
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
- 清华 学生 很棒
- Sinh viên Thanh Hoa rất giỏi.
- 清华 的 设施 很 现代
- Cơ sở vật chất của Thanh Hoa rất hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清华
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 清华 学生 很棒
- Sinh viên Thanh Hoa rất giỏi.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 我 毕业 于清华
- Tôi tốt nghiệp địa học Thanh Hoa.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 这是 清华 的 学生
- Đây là sinh viên Thanh Hoa.
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
清›