清册 qīngcè
volume volume

Từ hán việt: 【thanh sách】

Đọc nhanh: 清册 (thanh sách). Ý nghĩa là: sổ ghi chép; bảng kê (ghi chi tiết những hạng mục có liên quan). Ví dụ : - 材料清册。 sổ tay tài liệu.. - 固定财产清册。 sổ ghi chép tài sản cố định.

Ý Nghĩa của "清册" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sổ ghi chép; bảng kê (ghi chi tiết những hạng mục có liên quan)

详细登记有关项目的册子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 材料 cáiliào 清册 qīngcè

    - sổ tay tài liệu.

  • volume volume

    - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清册

  • volume volume

    - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 清抄 qīngchāo 两份 liǎngfèn 一份 yīfèn 上报 shàngbào 一份 yīfèn liú zuò 底册 dǐcè

    - sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.

  • volume volume

    - 材料 cáiliào 清册 qīngcè

    - sổ tay tài liệu.

  • volume volume

    - wèi 十位 shíwèi yào 分清 fēnqīng

    - Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 库存 kùcún 物资 wùzī yào 照册 zhàocè 仔细 zǐxì 核对 héduì 不准 bùzhǔn shāo yǒu 遗漏 yílòu 疏失 shūshī

    - kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao