Đọc nhanh: 清仓查库 (thanh thương tra khố). Ý nghĩa là: để kiểm kê kho hàng.
清仓查库 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm kê kho hàng
to make an inventory of warehouses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清仓查库
- 清查 仓库
- kiểm tra kho.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 他们 正在 清理 仓库
- Họ đang dọn dẹp kho.
- 历查 仓库 所有 物品
- Kiểm tra từng vật phẩm trong kho.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
库›
查›
清›