Đọc nhanh: 清仓 (thanh thương). Ý nghĩa là: để dọn kho của một người, kiểm kê kho hàng.
清仓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để dọn kho của một người
to clear out one's stock
✪ 2. kiểm kê kho hàng
to take an inventory of stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清仓
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 清查 仓库
- kiểm tra kho.
- 我们 需要 清仓
- Chúng tôi cần dọn kho.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 他们 正在 清理 仓库
- Họ đang dọn dẹp kho.
- 季末 清仓 大 甩卖 开始 了
- Bắt đầu đợt bán xả hàng cuối mùa.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
清›