清仓 qīngcāng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh thương】

Đọc nhanh: 清仓 (thanh thương). Ý nghĩa là: để dọn kho của một người, kiểm kê kho hàng.

Ý Nghĩa của "清仓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清仓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để dọn kho của một người

to clear out one's stock

✪ 2. kiểm kê kho hàng

to take an inventory of stock

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清仓

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 仓库 cāngkù

    - kiểm tra kho.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 清仓 qīngcāng

    - Chúng tôi cần dọn kho.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi shì 中国 zhōngguó de 粮仓 liángcāng

    - Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 清理 qīnglǐ 仓库 cāngkù

    - Họ đang dọn dẹp kho.

  • volume volume

    - 季末 jìmò 清仓 qīngcāng 甩卖 shuǎimài 开始 kāishǐ le

    - Bắt đầu đợt bán xả hàng cuối mùa.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương , Thảng , Xương
    • Nét bút:ノ丶フフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OSU (人尸山)
    • Bảng mã:U+4ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao