Đọc nhanh: 混碾机 (hỗn niễn cơ). Ý nghĩa là: máy trộn đất.
混碾机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy trộn đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混碾机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
混›
碾›