Đọc nhanh: 混流水轮机 (hỗn lưu thuỷ luân cơ). Ý nghĩa là: tuốc bin fracis (Thủy điện).
混流水轮机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuốc bin fracis (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混流水轮机
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 他 经常 和 一些 流氓 混在 一起
- Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
水›
流›
混›
轮›