Đọc nhanh: 混合折 (hỗn hợp chiết). Ý nghĩa là: gấp hỗn hợp.
混合折 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấp hỗn hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合折
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 因为 误解 , 合作 夭折 了
- Do hiểu lầm, hợp tác đã thất bại rồi.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
折›
混›