ATM机 atm jī
volume volume

Từ hán việt: 【cơ】

Đọc nhanh: ATM (cơ). Ý nghĩa là: máy ATM.

Ý Nghĩa của "ATM机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

ATM机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy ATM

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ATM机

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - anh ta l y l m c l m.

    - 这位仁兄洋洋自得。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • volume volume

    - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • volume volume

    - s t g m l n.

    - 狮子吼叫着扑上去。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao