Đọc nhanh: ATM机 (cơ). Ý nghĩa là: máy ATM.
ATM机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ATM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ATM机
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
- s t g m l n.
- 狮子吼叫着扑上去。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›