Đọc nhanh: 深爱 (thâm ái). Ý nghĩa là: yêu tha thiết.
深爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu tha thiết
to love dearly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深爱
- 深情 挚爱
- thâm tình tha thiết
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 她 负 爱人 的 深情
- Cô ấy phụ tình cảm sâu đậm của người yêu.
- 他们 深深地 相爱
- Họ yêu nhau rất sâu đậm.
- 他们 之间 的 爱 很 深
- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
爱›