Đọc nhanh: 深潭 (thâm đàm). Ý nghĩa là: Hồ nước sâu, đầm sâu. Ví dụ : - 声音很甜很细,颤颤巍巍的,饱含着一股深潭流水般的情感。 Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
深潭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ nước sâu
深潭:汉语词汇
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
✪ 2. đầm sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 他 仍然 工作 到 深夜
- Anh ấy vẫn làm việc đến khuya.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
潭›