Đọc nhanh: 深心 (thâm tâm). Ý nghĩa là: thâm tâm.
深心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thâm tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深心
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 内心深处
- từ trong tận đáy lòng.
- 自古 深情 留不住 , 唯有 套路 得人心
- TỰ CỔ THÂM TÌNH LƯU BẤT TRỤ DUY HỮU SÁO LỘ ĐẮC NHÂN TÂM, thâm tình không giữ được, duy chắc chỉ tính kế mới có được nhân tâm.
- 她 心计 深 , 不 容易 看透
- Cô ấy mưu tính sâu, không dễ nhìn ra.
- 这个 场景 深深地 印在 心中
- Cảnh tượng này in sâu trong lòng.
- 这些 回忆 深深地 印在 心里
- Những kỷ niệm này in sâu trong tâm trí.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
深›