Đọc nhanh: 深密 (thâm mật). Ý nghĩa là: ngu độn, đặc.
深密 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngu độn
dense
✪ 2. đặc
thick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深密
- 秘密 被 长久 深埋
- Bí mật đã bị che giấu đã lâu.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 深耕 密植
- cày sâu cấy dày
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 他们 钻进 密林 深处
- Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
深›