众望 zhòngwàng
volume volume

Từ hán việt: 【chúng vọng】

Đọc nhanh: 众望 (chúng vọng). Ý nghĩa là: hi vọng chung; hi vọng của mọi người; dân vọng; hy vọng của mọi người; hy vọng chung. Ví dụ : - 不孚众望。 không phụ lòng mong mỏi chung. - 众望所归。 cái đích mà mọi người cùng hướng tới.

Ý Nghĩa của "众望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

众望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hi vọng chung; hi vọng của mọi người; dân vọng; hy vọng của mọi người; hy vọng chung

众人的希望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不孚众望 bùfúzhòngwàng

    - không phụ lòng mong mỏi chung

  • volume volume

    - 众望所归 zhòngwàngsuǒguī

    - cái đích mà mọi người cùng hướng tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众望

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - 众望所归 zhòngwàngsuǒguī

    - cái đích mà mọi người cùng hướng tới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 扫兴 sǎoxìng de 表演 biǎoyǎn ràng 观众 guānzhòng 失望 shīwàng

    - Buổi biểu diễn làm mất hứng này khiến khán giả thất vọng.

  • volume volume

    - 不孚众望 bùfúzhòngwàng

    - không phụ lòng mong mỏi chung

  • volume volume

    - 深孚众望 shēnfúzhòngwàng ( hěn 使 shǐ 群众 qúnzhòng 信服 xìnfú )

    - làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.

  • volume volume

    - 大众 dàzhòng duì de 秽闻 huìwén gǎn 失望 shīwàng

    - Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng lìng 观众 guānzhòng 失望 shīwàng

    - Bộ phim này làm khán giả thất vọng.

  • volume volume

    - 谷歌 gǔgē 上星期 shàngxīngqī 完成 wánchéng le 自己 zìjǐ de 使命 shǐmìng 市场 shìchǎng 需要 xūyào 苹果 píngguǒ 不负众望 bùfùzhòngwàng

    - Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao