Đọc nhanh: 深孔闸门 (thâm khổng áp môn). Ý nghĩa là: cửa cống dưới.
深孔闸门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cống dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深孔闸门
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 这门 学问 义理 玄深
- Chỗ học vấn này có lý lẽ sâu xa.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
深›
门›
闸›