Đọc nhanh: 平板闸门 (bình bản áp môn). Ý nghĩa là: cửa cống thẳng.
平板闸门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cống thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平板闸门
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 她 的 表现 太 平板 了
- Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.
- 她 用 平板 电脑 看 电影
- Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
板›
门›
闸›