深圳市 shēnzhèn shì
volume volume

Từ hán việt: 【thâm quyến thị】

Đọc nhanh: 深圳市 (thâm quyến thị). Ý nghĩa là: Thành phố ngoại tỉnh Thâm Quyến ở Quảng Đông, đặc khu kinh tế gần Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "深圳市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố ngoại tỉnh Thâm Quyến ở Quảng Đông, đặc khu kinh tế gần Hồng Kông

Shenzhen subprovincial city in Guangdong, special economic zone close to Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深圳市

  • volume volume

    - 夜深 yèshēn 以后 yǐhòu 白天 báitiān 喧闹 xuānnào de 城市 chéngshì 安静下来 ānjìngxiàlai

    - sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.

  • volume volume

    - 深市 shēnshì 行情 hángqíng 不错 bùcuò

    - Thị trường Thâm Quyến tốt.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 城市 chéngshì 客栈 kèzhàn 深圳 shēnzhèn 公司 gōngsī 原始凭证 yuánshǐpíngzhèng 审核 shěnhé 记账 jìzhàng 凭证 píngzhèng

    - Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen

  • volume volume

    - 深圳 shēnzhèn de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Cảnh đêm ở Thâm Quyến rất đẹp.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 深圳 shēnzhèn 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch ở Thâm Quyến.

  • volume volume

    - 深圳 shēnzhèn de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi a

    - Thời tiết ở Thâm Quyến nóng quá!

  • volume volume

    - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 市场 shìchǎng 分析师 fēnxīshī 能够 nénggòu 准确 zhǔnquè 预测 yùcè 市场需求 shìchǎngxūqiú

    - Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Quyến
    • Nét bút:一丨一ノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLLL (土中中中)
    • Bảng mã:U+5733
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao