cuì
volume volume

Từ hán việt: 【thối.tuỵ】

Đọc nhanh: (thối.tuỵ). Ý nghĩa là: nhúng; ngâm; dìm; tôi (thép). Ví dụ : - 烧热的钢淬火使它坚硬。 Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhúng; ngâm; dìm; tôi (thép)

淬火

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烧热 shāorè de gāng 淬火 cuìhuǒ 使 shǐ 坚硬 jiānyìng

    - Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 烧热 shāorè de gāng 淬火 cuìhuǒ 使 shǐ 坚硬 jiānyìng

    - Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Zú
    • Âm hán việt: Thối , Tuỵ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOJ (水卜人十)
    • Bảng mã:U+6DEC
    • Tần suất sử dụng:Thấp