Động từ
淬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhúng; ngâm; dìm; tôi (thép)
淬火
Ví dụ:
-
-
烧热
的
钢
淬火
使
它
坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淬
-
-
烧热
的
钢
淬火
使
它
坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
-