Đọc nhanh: 荒淫 (hoang dâm). Ý nghĩa là: hoang dâm; dâm đãng. Ví dụ : - 荒淫无耻 hoang dâm vô sỉ
荒淫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoang dâm; dâm đãng
贪恋酒色
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒淫
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 他 想 招 度荒 不 放弃
- Anh ấy tìm cách vượt qua nạn đói không bỏ cuộc.
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
- 他 开荒 时 无意 中 发现 了 一枚 古钱
- khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
荒›