诲淫诲盗 huì yín huì dào
volume volume

Từ hán việt: 【hối dâm hối đạo】

Đọc nhanh: 诲淫诲盗 (hối dâm hối đạo). Ý nghĩa là: dụ dỗ người gian dâm; dạy những điều dâm ô trộm cướp.

Ý Nghĩa của "诲淫诲盗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诲淫诲盗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụ dỗ người gian dâm; dạy những điều dâm ô trộm cướp

引诱人做奸淫、盗窃的罪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诲淫诲盗

  • volume volume

    - 不理 bùlǐ 长辈 zhǎngbèi de 教诲 jiàohuì

    - Anh ta coi thường sự dạy bảo của trưởng bối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 牢记 láojì 祖先 zǔxiān de 教诲 jiàohuì

    - Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.

  • volume volume

    - 教诲 jiàohuì

    - dạy dỗ

  • volume volume

    - 聆听 língtīng 教诲 jiàohuì

    - Lắng nghe lời dạy dỗ.

  • volume volume

    - nín de 教诲 jiàohuì jiāng 永生永世 yǒngshēngyǒngshì 铭记在心 míngjìzàixīn

    - lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.

  • volume volume

    - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

  • volume volume

    - 谆谆教诲 zhūnzhūnjiàohuì

    - ân cần dạy dỗ.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì de 教诲 jiàohuì duì hěn 重要 zhòngyào

    - Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOBT (戈人月廿)
    • Bảng mã:U+76D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:丶フノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOWY (戈女人田卜)
    • Bảng mã:U+8BF2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa