Đọc nhanh: 淡光 (đạm quang). Ý nghĩa là: lung linh.
淡光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lung linh
shimmer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡光
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 惨淡 的 灯光
- ánh đèn âm u leo lét
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 天空 黯淡无光 , 快要 下雨 了
- Bầu trời âm u, sắp mưa rồi.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
淡›