Đọc nhanh: 淫虫 (dâm trùng). Ý nghĩa là: người cuồng tình dục.
淫虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người cuồng tình dục
sex maniac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫虫
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
虫›