Đọc nhanh: 淘米 (đào mễ). Ý nghĩa là: vo gạo.
淘米 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vo gạo
to rinse rice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘米
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淘›
米›