淋雨 lín yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lâm vũ】

Đọc nhanh: 淋雨 (lâm vũ). Ý nghĩa là: dính mưa; bị ướt; mắc mưa. Ví dụ : - 她的衣服全湿了因为淋雨。 Áo của cô ấy ướt hết vì bị dính mưa.. - 她淋雨后感冒了。 Cô ấy bị cảm sau khi bị dính mưa.. - 我们淋雨回家很疲惫。 Chúng tôi mệt mỏi khi về nhà sau khi bị dính mưa.

Ý Nghĩa của "淋雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淋雨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dính mưa; bị ướt; mắc mưa

被雨淋

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 全湿 quánshī le 因为 yīnwèi 淋雨 línyǔ

    - Áo của cô ấy ướt hết vì bị dính mưa.

  • volume volume

    - 淋雨 línyǔ hòu 感冒 gǎnmào le

    - Cô ấy bị cảm sau khi bị dính mưa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 淋雨 línyǔ 回家 huíjiā hěn 疲惫 píbèi

    - Chúng tôi mệt mỏi khi về nhà sau khi bị dính mưa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋雨

  • volume volume

    - 秋雨 qiūyǔ 淋淋 línlín

    - mưa thu rơi.

  • volume volume

    - 日晒雨淋 rìshàiyǔlín

    - dãi nắng dầm mưa

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 淋雨 línyǔ 回家 huíjiā hěn 疲惫 píbèi

    - Chúng tôi mệt mỏi khi về nhà sau khi bị dính mưa.

  • volume volume

    - zài zhōng 淋湿 línshī le

    - Anh ta bị ướt sũng trong mưa.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 淋得 líndé 精湿 jīngshī

    - mưa làm ướt sạch quần áo.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú jiào 雨淋 yǔlín le

    - Quần áo của tôi bị mưa làm ướt rồi.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 全湿 quánshī le 因为 yīnwèi 淋雨 línyǔ

    - Áo của cô ấy ướt hết vì bị dính mưa.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 爸爸 bàba 淋着 línzhe 来到 láidào 学校 xuéxiào jiē

    - Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa