Đọc nhanh: 淘析 (đào tích). Ý nghĩa là: căng thẳng, rửa và lọc.
淘析 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. căng thẳng
to strain
✪ 2. rửa và lọc
to wash and filter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘析
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 他 很 淘
- Cậu ấy rất nghịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
淘›