Đọc nhanh: 淡入 (đạm nhập). Ý nghĩa là: Đưa cảnh/ âm thanh vào.
淡入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đưa cảnh/ âm thanh vào
淡入,汉语词语,读作dàn rù,意思是影视片的画面由微弱无光逐渐变得强烈,以至完全显露,是摄影方法造成的一种效果。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
淡›