Đọc nhanh: 淋浴帽 (lâm dục mạo). Ý nghĩa là: Mũ tắm.
淋浴帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋浴帽
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 我 每天 早上 都 要 淋浴
- Tôi mỗi sáng đều tắm vòi hoa sen.
- 淋浴 后 感觉 非常 清爽
- Sau khi tắm vòi hoa sen cảm giác rất thoải mái.
- 我们 可以 在 这里 淋浴
- Chúng ta có thể tắm vòi hoa sen ở đây.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
浴›
淋›