Đọc nhanh: 涨停板 (trướng đình bản). Ý nghĩa là: giới hạn trên hàng ngày của giá cổ phiếu.
涨停板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn trên hàng ngày của giá cổ phiếu
daily upper limit on the price of a stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨停板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 她 不停 地哈 老板
- Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
板›
涨›