Đọc nhanh: 润湿油 (nhuận thấp du). Ý nghĩa là: dầu dùng để làm ẩm; dầu thấm ướt.
润湿油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dùng để làm ẩm; dầu thấm ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润湿油
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 她 的 眼睛 湿润 了
- Mắt cô ấy ướt đẫm.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
- 湿润 的 空气 对 皮肤 有 好处
- Không khí ẩm có lợi cho da.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
润›
湿›