Đọc nhanh: 润格 (nhuận các). Ý nghĩa là: giá nhuận bút; lệ nhuận bút.
润格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá nhuận bút; lệ nhuận bút
旧指为人做诗文书画所定的报酬标准也叫润例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润格
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
润›