Đọc nhanh: 涌起 (dũng khởi). Ý nghĩa là: đun sôi, bong bóng ra, phun ra.
涌起 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đun sôi
to boil out
✪ 2. bong bóng ra
to bubble forth
✪ 3. phun ra
to spurt
✪ 4. tốt lên
to well up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涌起
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 海边 涟起 潮涌 时
- Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 海面 涌起 巨大 的 波
- Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.
- 海面 涌起 巨涛
- Biển nổi lên sóng lớn.
- 风起云涌 , 雷电交加
- gió giục mây vần, sấm ran chớp giật.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涌›
起›