Đọc nhanh: 消防处 (tiêu phòng xứ). Ý nghĩa là: Sở cứu hỏa.
消防处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở cứu hỏa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防处
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 各 消防队 一直 在 全力以赴
- Lực lượng cứu hỏa đã làm việc hết sức mình..
- 撤消处分
- xoá bỏ hình phạt.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 消防员 迅速 扑灭 了 大火
- Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.
- 每年 都 有 消防演习
- Hàng năm có diễn tập phòng cháy.
- 我 的 爸爸 是 一名 消防员
- Bố tớ là một người lính cứu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
消›
防›