Đọc nhanh: 受控文件 (thụ khống văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu được giới hạn người đọc; tài liệu được kiểm soát; tài liệu lưu hành nội bộ.
受控文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu được giới hạn người đọc; tài liệu được kiểm soát; tài liệu lưu hành nội bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受控文件
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 他 丢 了 重要文件
- Anh ấy mất tài liệu quan trọng.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
受›
控›
文›