部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiêu】
Đọc nhanh: 绡 (tiêu). Ý nghĩa là: tơ sống, lụa dệt từ tơ sống.
绡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tơ sống
生丝
✪ 2. lụa dệt từ tơ sống
生丝织成的绸子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绡
绡›
Tập viết