xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu】

Đọc nhanh: (tiêu). Ý nghĩa là: tơ sống, lụa dệt từ tơ sống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tơ sống

生丝

✪ 2. lụa dệt từ tơ sống

生丝织成的绸子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:フフ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMFB (重女一火月)
    • Bảng mã:U+7EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp