Đọc nhanh: 泡脚器 (phao cước khí). Ý nghĩa là: máy rửa chân.
泡脚器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rửa chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡脚器
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 现在 我 得 把 发送器 装到 你 脚踝 上
- Bây giờ tôi cần gắn máy phát vào mắt cá chân của bạn.
- 我 每天晚上 都 喜欢 泡脚
- Tôi thích ngâm chân mỗi tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
泡›
脚›