Đọc nhanh: 消极性 (tiêu cực tính). Ý nghĩa là: phủ định, tiêu cực, thụ động.
消极性 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phủ định
negative
✪ 2. tiêu cực
negativity
✪ 3. thụ động
passive; passivity
✪ 4. tính tiêu cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消极性
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 他 的 调儿 很 消极悲观
- Luận điệu của anh ta rất tiêu cực và bi quan.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 工作 中要 注意 不 损伤 群众 的 积极性
- Trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
极›
消›