Đọc nhanh: 消化器官 (tiêu hoá khí quan). Ý nghĩa là: bộ máy tiêu hoá.
消化器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ máy tiêu hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消化器官
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 吃水果 利于 消化
- Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.
- 吃 蔬菜 有助于 消化
- Ăn rau giúp tiêu hóa tốt.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
器›
官›
消›