Đọc nhanh: 涂潭 (đồ đàm). Ý nghĩa là: nước bùn trong hồ bơi hoặc ao.
涂潭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước bùn trong hồ bơi hoặc ao
muddy water in a pool or pond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 免 乱涂乱画 墙面
- Không được vẽ bừa bãi trên tường.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 他 越 解释 , 我越 糊涂
- Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
- 他 在 纸 上 乱涂
- Anh ấy vẽ bừa trên giấy.
- 你 这 没 眼色 的 糊涂虫
- mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
- 何其糊涂
- quá hồ đồ
- 你 以为 他 糊涂 , 他 并 不 糊涂
- Bạn tưởng anh ấy ngớ ngẩn, thực ra anh ấy không như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涂›
潭›