Đọc nhanh: 涂盖 (đồ cái). Ý nghĩa là: áo khoác, đắp mặt nạ, trát lại.
涂盖 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác
to coat
✪ 2. đắp mặt nạ
to mask
✪ 3. trát lại
to plaster over
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂盖
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涂›
盖›