附箱 fù xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【phụ tương】

Đọc nhanh: 附箱 (phụ tương). Ý nghĩa là: kèm mẫu thùng.

Ý Nghĩa của "附箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

附箱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kèm mẫu thùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附箱

  • volume volume

    - zhù zài 学校 xuéxiào 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống ở gần trường học.

  • volume volume

    - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

  • volume volume

    - zhù zài 驿站 yìzhàn 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần trạm dịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 装卸 zhuāngxiè 集装箱 jízhuāngxiāng

    - Họ đang bốc xếp container.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 附耳 fùěr tán le 几句 jǐjù

    - hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 附近 fùjìn 租房 zūfáng 居住 jūzhù

    - Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 木箱 mùxiāng

    - Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao