Đọc nhanh: 附稿 (phụ cảo). Ý nghĩa là: kèm mẫu vẽ.
附稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kèm mẫu vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附稿
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 书稿 已 通读 一遍
- đọc qua một lượt bản thảo.
- 他 写 了 五篇 稿纸
- Anh ấy đã viết năm trang giấy nháp.
- 他们 俩 附耳 谈 了 几句
- hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稿›
附›