海货 hǎi huò
volume volume

Từ hán việt: 【hải hoá】

Đọc nhanh: 海货 (hải hoá). Ý nghĩa là: hàng hải sản.

Ý Nghĩa của "海货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng hải sản

指市场上出售的海产品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海货

  • volume volume

    - 万里 wànlǐ 海疆 hǎijiāng

    - vùng biển ngàn dặm.

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • volume volume

    - 海关人员 hǎiguānrényuán 查获 cháhuò le 一批 yīpī 私货 sīhuò

    - Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.

  • volume volume

    - 海关 hǎiguān 查出 cháchū le 隐藏 yǐncáng zài 货物 huòwù zhōng de 海洛因 hǎiluòyīn

    - Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.

  • volume volume

    - 海关检查 hǎiguānjiǎnchá le 所有 suǒyǒu 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao