Đọc nhanh: 海马回 (hải mã hồi). Ý nghĩa là: hải mã.
海马回 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải mã
hippocampus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海马回
- 杀回马枪
- đâm ngọn thương hồi mã
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 唯 ! 我 马上 回家
- Dạ! Con về nhà ngay ạ.
- 他 马上 回答 说 教会 不 受惠 于 政府
- Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
海›
马›