Đọc nhanh: 海角 (hải giác). Ý nghĩa là: áo choàng, mỏm đất, mũi biển; góc biển.
✪ 1. áo choàng
cape
✪ 2. mỏm đất
promontory
✪ 3. mũi biển; góc biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海角
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 镇 海角 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Mũi Trấn Hải rất đẹp.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
角›