Đọc nhanh: 海草 (hải thảo). Ý nghĩa là: hải tảo; tảo biển; rong biển.
海草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải tảo; tảo biển; rong biển
海产植物 (如藻类)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海草
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
草›